--

hành kinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành kinh

+  

  • Menstruate
    • Hành kinh đều
      To menstruate regularly, to have regular menses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành kinh"
Lượt xem: 496