--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình thức hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình thức hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thức hoá
+
Formalize
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
hình thức hoá
:
Formalize
+
vertebrate
:
có xương sốngvertebrate animal động vật có xương sống
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
phá trận
:
Upset the enemy combat disposition
+
đả thông
:
Talk over, talk round