--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôi mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôi mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôi mồm
+
(cũng nói hôi miệng) Have a bad (strong) breath, suffer from halitosis
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
hôi mồm
:
(cũng nói hôi miệng) Have a bad (strong) breath, suffer from halitosis
+
ịt
:
Grunt, oink (mỹ)
+
edward gibbon
:
sử gia người Anh nổi tiếng với câu truyện lịch sử về Đế chế La Mã (1737-1794)
+
giết thịt
:
to slaughter
+
autotoxin
:
(y học) tự độc tố