--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưởng lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưởng lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưởng lạc
+
Hedonistic
Tư Tưởng hưởng lạc
A hedonistic tendency.
(Chủ nghĩa hưởng lạc) Hedonism
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
hưởng lạc
:
HedonisticTư Tưởng hưởng lạcA hedonistic tendency.
+
đặc xá
:
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánhTo grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
+
cá voi
:
Whale
+
huyết áp kế
:
Sphymomanometer
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market