--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cấp
+ noun
lower rank; lower class
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
hạ cấp
:
lower rank; lower class
+
cấm cung
:
To confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
+
khuynh diệp
:
Eucalyptus essential oil
+
glaucoma
:
(y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance