--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ lịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ lịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ lịnh
+ verb
to order; to command
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ lịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ lịnh"
:
hạ lệnh
hạ lịnh
hẻo lánh
hiệu lệnh
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
hạ lịnh
:
to order; to command
+
đại ngàn
:
High mountain and thick forest; jungle
+
touch-and-go
:
mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắna touch-and-go business một việc làm liều, một việc mạo hiểmit is touch-and-go whether he will recover hắn khó mà có thể bình phục được
+
hàng ngày
:
daily, everyday
+
hương vòng
:
Incense-coil