--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạng ưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạng ưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng ưu
+
(từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạng ưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạng ưu"
:
hàng xứ
hạng ưu
hoàng hậu
hồng cầu
hùng cứ
hùng hậu
hương sư
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
hạng ưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
khướt
:
Dead beat, ded tired, dog tiredLeo núi khướt quáTo be dog tired from climbing a mountainCòn khướt mới đến nơi nghỉWe'll be dead beat before readching the resting placeSay khướtTo be dead drunk, to be drunk and dead to the world
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce
+
nghề phụ
:
By-trade