--

hầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu

+ verb  

  • to serve in order to

+ noun  

  • marquis
  • fauces
    • thuộc về hầu
      faucal; futtural
  • monkey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu"
Lượt xem: 369