--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu môn
+ noun
anus
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
hậu môn
:
anus
+
ante meridiem
:
(viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ10 a.m. 10 giờ sáng
+
chạnh
:
To be affected by some melancholy feelingnghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hươngon hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick
+
phiền lòng
:
to worry
+
darpa
:
Cơ quan đặc trách kế hoạch nguyên cứu quốc phòng cao cấp của Hoa Kỳ