--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu sản
+ adj
post-natal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu sản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hậu sản"
:
hậu sản
hũu sản
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
hậu sản
:
post-natal
+
nức
:
be pervaded withVườn nức mùi hoaa garden pervaded with the fragrance of flowersThơm nứtTo give a pervasive smellnhư nấc
+
catchiness
:
tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ
+
forswore
:
thề bỏ, thề chừato forswear bad habits thề chừa thói xấuto forswear oneself thề dối, thề cá trê chui ống
+
hò khoan
:
Heave ho, yo-heave-ho