--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hố
+ noun
hole; grave; tomb
hố cá nhân
foxhole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hố"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hố"
:
ăn hối lộ
đánh thốc
đóng chốt
đô thống
đường phố
bát phố
bỗng chốc
binh khố
cải hối
của hối lộ
more...
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
hố
:
hole; grave; tombhố cá nhânfoxhole
+
na mô
:
cũng như nam mô Glory to (buđha)
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
fenestrae
:
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
+
khám xét
:
to search