--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tưởng
+ verb
to remember; to recall
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall
+
gas-meter
:
máy đo khí
+
chòng ghẹo
:
To tease in a familiar waybuông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữto tease the female sex with familiarities in speech
+
hoả bài
:
Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
+
genealogist
:
nhà phả hệ học