--

hực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hực

+  

  • Scorching [hot]
    • Nóng hực
      Scorching hot
    • Hừng hực (láy, ý tăng).
      Scorching hot, steaming hot
    • Nắng hè nóng hừng hực
      The summer sun is scorching hot
  • Boiling, seething
    • Căm thù hừng hực trong lòng
      His heart was boiling with hatred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hực"
Lượt xem: 351