hiến pháp hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến pháp hoá+
- Constitutionalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến pháp hoá"
- Những từ có chứa "hiến pháp hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 542