--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoành phi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoành phi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoành phi
+
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
+
xâu xé
:
to torment, to tear
+
bôn tẩu
:
To travel the length and width of (on business)bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắcto travel all over the South and the North (on business)những năm bôn tẩu ở nước ngoàithe years of wide travelling abroad
+
mycologic
:
(thuộc) môn học nấm
+
mystic
:
người thần bí