--

hoăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoăng

+  

  • Pervading (nói về mùi hôi thối)
    • Con cá ươn thối hoăng
      A stale fish with a pervading stink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoăng"
Lượt xem: 366