--

hoa râm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa râm

+  

  • Grey-haired, grey, pepper-and-salt
    • Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm
      To be grey-haired at only forty years of age
Lượt xem: 546