--

hoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa

+ noun  

  • flower; bloom; blossom
    • vải hoa
      flowered material
    • hoa Bạch trinh biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa"
Lượt xem: 1322