--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hornbeam chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
silicic
:
(hoá học) (thuộc) silic, silixic
+
ornate
:
trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
+
độc đạo
:
Only way, only path (to an objective)
+
bão cát
:
Sand-storm
+
reproducer
:
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng