--

ornate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ornate

Phát âm : /ɔ:'neit/

+ tính từ

  • trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
  • hoa mỹ (văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ornate"
Lượt xem: 568