--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drill
:
(kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
+
giữ sức khỏe
:
to take care of one's health
+
đóng yên
:
Harness
+
đụp
:
Patch over againCái áo đụpA jacket with patches sewn on patches.
+
parvenu
:
kẻ mới phất