drill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill
Phát âm : /dril/
+ danh từ
- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
- (động vật học) ốc khoan
+ động từ
- khoan
+ danh từ
- (quân sự) sự tập luyện
- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
+ động từ
- rèn luyện, luyện tập
- to drill in grammar
rèn luyện về môn ngữ pháp
- to drill troops
tập luyện cho quân đội
- to drill in grammar
+ danh từ
- luống (để gieo hạt)
- máy gieo và lấp hạt
+ ngoại động từ
- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
+ danh từ
- (động vật học) khỉ mặt xanh
- vải thô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exercise practice practice session recitation Mandrillus leucophaeus practise bore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drill":
derail drail drawl drill drily droll drool dryly dural diuril more... - Những từ có chứa "drill":
burr-drill close-order drill core drill dentist's drill diamond-drill drill drill bit drill hole drill instructor drill master more... - Những từ có chứa "drill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện luyện tập ôn luyện tập huấn thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 650