--

drill

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill

Phát âm : /dril/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
  • (động vật học) ốc khoan

+ động từ

  • khoan

+ danh từ

  • (quân sự) sự tập luyện
  • (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên

+ động từ

  • rèn luyện, luyện tập
    • to drill in grammar
      rèn luyện về môn ngữ pháp
    • to drill troops
      tập luyện cho quân đội

+ danh từ

  • luống (để gieo hạt)
  • máy gieo và lấp hạt

+ ngoại động từ

  • gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống

+ danh từ

  • (động vật học) khỉ mặt xanh
  • vải thô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill"
Lượt xem: 641