--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hun đúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hun đúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hun đúc
+ verb
to temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hun đúc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hun đúc"
:
hàn mặc
hán học
hạn mức
hằn học
hẹn ước
hôn ước
hỗn xược
hung ác
hùng hục
hừng hực
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
hun đúc
:
to temper
+
hụt
:
short; deficent
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
+
hoảng hồn
:
như hoảng
+
dinky
:
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn