--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hun
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hun
+ verb
to fumigate; to smoke out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hun"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hun"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hun"
:
đóng khung
đổng nhung
đỉnh chung
bọ hung
bội chung
cáo chung
cát hung
cẩm nhung
chun
chung
more...
Lượt xem: 102
Từ vừa tra
+
hun
:
to fumigate; to smoke out
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
genovese
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành phố Genoa (thuộc Ý) hoặc người dân của nó
+
giẹo
:
oblique
+
connotate
:
bao hàmthe word "tropics" connote heat từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức