--

huyết lệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết lệ

+  

  • blood and tear; excruciating pain, agony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết lệ"
Lượt xem: 552