--

huyết sử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết sử

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết sử"
Lượt xem: 443