--

hào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào

+ noun  

  • hao; dime

+ noun  

  • ditch; moat; dike; trench
    • hào giao thông
      a communication trench
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào"
Lượt xem: 465

Từ vừa tra