--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hụt
+ adj
short; deficent
+ verb
to suiss
đánh hụt
to miss one's blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hụt"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hụt"
:
bước hụt
chùn chụt
chụt
hao hụt
hụt
khụt khịt
nhụt
phùn phụt
phụt
thụt
more...
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
hụt
:
short; deficent
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
+
hoảng hồn
:
như hoảng
+
dinky
:
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn
+
comfort woman
:
"đàn bà an ủi", người phụ nữ buộc phải đi trại để phục vụ tình dục cho lính Nhật trong suốt cuộc chiến tranh thế giới thứ II. * o she wrote a book about her harsh experiences as a comfort womanCô ấy viết một quyển sách về những trải nghiệm khắc nghiệt của một người phụ nữ bị ép làm mại dâm.