--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ idol chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bát chậu
:
Big bowl, lidless and handleless tureen
+
meanness
:
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
+
đèn xanh
:
Green lightBật đèn xanhTo give the green light
+
lữ đoàn trưởng
:
Brigadier
+
suspend
:
treo lơ lửng