suspend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspend
Phát âm : /səs'pend/
+ ngoại động từ
- treo lơ lửng
- đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)
- to suspend a newspaper
đình bản một tờ báo
- to suspend a judgement
hoãn xét xử
- to suspend a newspaper
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspend"
Lượt xem: 474