--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phù hợp
:
to agree; to tally; to accord
+
phùn
:
xem mưa phùn
+
escort
:
đội hộ tống
+
coypu
:
loài gặm nhấm Nam Mỹ sống ở nước, giống loài hải ly nhỏ, được nuôi để lấy lông
+
chắt chiu
:
To nursechắt chiu từng gốc hoato nurse every flower plant