--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impearl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nummulary
:
(thuộc) tiền
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill
+
air hardening
:
(kỹ thuật) sự tôi gió
+
manufactured
:
được sản xuất với quy mô công nghiệp lớn
+
fictionize
:
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá