--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impedient chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
astroid
:
đường hình sao
+
người chứng
:
Witness
+
chế định
:
To institutionalize
+
astronomy
:
thiên văn họcnautical astronomy thiên văn học hàng hảigeneral astronomy thiên văn học đại cươngpractical astronomy thiên văn học thực hànhstatistical astronomy thiên văn học thống kêtheoretical astronomy thiên văn học lý thuyết
+
phân giải
:
to conciliate, to mediate. (oh), to analyse