--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người chứng
+
Witness
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
người chứng
:
Witness
+
chế định
:
To institutionalize
+
astronomy
:
thiên văn họcnautical astronomy thiên văn học hàng hảigeneral astronomy thiên văn học đại cươngpractical astronomy thiên văn học thực hànhstatistical astronomy thiên văn học thống kêtheoretical astronomy thiên văn học lý thuyết
+
phân giải
:
to conciliate, to mediate. (oh), to analyse
+
bừa cào
:
Rake