--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imperence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ostrich-plum
:
lông đà điểu
+
osteitis
:
(y học) viêm xương
+
lường
:
MeasureLường xem còn nhiều gạo khôngJust measure what rice is left to see how much it is
+
oleometer
:
cái đo tỷ trọng dầu
+
constituted
:
được tạo thành, thiết lập nên; đặc biệt là đã được tạo lập đã lâu