--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incense chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aircraft
:
máy bay, tàu bay
+
học vị
:
University degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma
+
phương trượng
:
Cell (of a bonze)
+
cross-examine
:
thẩm vấn
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin