--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ infusoria chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huyết thống
:
Blood line, blood-relationshipCùng huyết thốngTo be blood-relationsQuan hệ huyết thốngCosanguinity
+
stork
:
(động vật học) con cò
+
glancingly
:
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng
+
administratorship
:
chức vụ quản lý
+
thanh
:
tone, pitch slat, piece, lear,