--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inhibiter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ernie
:
(viết tắt) của electronic random number indicator equipment
+
sùng ái
:
(từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite
+
chánh văn phòng
:
Chief of the Secretariatchánh văn phòng Bộ nội vụthe Chief of the Home Ministry Secretariat
+
dilutant
:
Chất làm loãng, chất pha loãng
+
cài
:
To pin, to fastencài huy hiệu lên mũto pin a badge on one's hatcài (cúc) áoto fasten (the buttons of) one's jacketcửa đóng then càidoor closed and bolt fastened