--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inhibitory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
edgar douglas adrian
:
nhà Sinh lý học người Anh, người tiến hành nghiên cứu chức năng của tế bào thần kinh; nam tước số 1 của Cambridge(1889-1997)
+
ngau ngáu
:
Crunch[ing noise]Con mèo nhai con chuột ngau ngáuThe cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
+
jib door
:
cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)
+
cản trở
:
To bar, to obstruct, to blockcản trở giao thôngto obstruct the trafficcông việc bị cản trởwork is obstructedcản trở sự tiến bộto block progress
+
anchorage-ground
:
chỗ đậu tàu, chỗ thả neo