--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ instant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sculduggery
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp
+
anh tài
:
Luminary, outstanding talent
+
envious
:
thèm muốn, ghen tị, đố kỵto make someone envious làm cho ai thèm muốnwith envious eyes với con mắt đố kỵ
+
sần sật
:
Crunchy
+
editorialist
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết xã luận