--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ insubordinate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
asseverate
:
long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc
+
tụ điện
:
capacitor
+
nhoè nhoẹt
:
xem nhòe
+
tug of war
:
trò chơi kéo co
+
isotherm
:
(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)