--

isotherm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isotherm

Phát âm : /'aisouθə:m/

+ danh từ

  • (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isotherm"
Lượt xem: 284