--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interpose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọn mắt
:
attractively tidyGian buồng này trông gọn mắtThis room is attractivvely tidy
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
vô sinh
:
(phụ nữ) barren inanimate
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper