--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interval chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lares
:
ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
+
equivocation
:
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
+
ochlocratic
:
(thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng
+
stifled
:
bị đau khuỷu chân sau (ngựa)
+
phải chăng
:
right and wrong. reasonable, sensible