equivocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocation
Phát âm : /i,kwivə'keiʃn/
+ danh từ
- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tergiversation prevarication evasiveness evasion
Lượt xem: 427