--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jingoistic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào
+
fluctuation
:
sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
+
ngao du
:
Stroll about, wander about for pleasureĐi ngao du sơn thủyTo wander about enjoying beautiful sceneries
+
trắng trợn
:
obviously
+
contamination
:
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế