--

contamination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contamination

Phát âm : /kən,tæmi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
  • sự nhiễm (bệnh)
  • (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contamination"
Lượt xem: 478