contamination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contamination
Phát âm : /kən,tæmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
- sự nhiễm (bệnh)
- (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pollution contaminant taint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contamination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contamination":
condemnation contamination continuation - Những từ có chứa "contamination":
contamination decontamination dust contamination
Lượt xem: 491