--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kín miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kín miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kín miệng
+
Discreet, guarded in what one say s
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
kín miệng
:
Discreet, guarded in what one say s
+
crape jasmine
:
(thực vật học) cây lài trâu, cây ngọc bút
+
grease-paint
:
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)
+
phở
:
Noodle soup
+
bứ họng
:
như bứ cổ