kỳ quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ quan+ noun
- wonder; strange thing
- bảy kỳ quan trên thế giới
the seven wonders of the world
- bảy kỳ quan trên thế giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ quan":
khả quan khao quân khảo quan khi quân khí quan khí quản kỳ quan - Những từ có chứa "kỳ quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 370