--

kỳ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ

+ noun  

  • flag; banner

+ noun  

  • chess

+ noun  

  • period; term; date
    • trả đúng kỳ
      to pay at fixed dates instalment
    • trả từng kỳ
      to pay in instalments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ"
Lượt xem: 354